Có 2 kết quả:
任侠 rèn xiá ㄖㄣˋ ㄒㄧㄚˊ • 任俠 rèn xiá ㄖㄣˋ ㄒㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chivalrous
(2) helping the weak for the sake of justice
(2) helping the weak for the sake of justice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chivalrous
(2) helping the weak for the sake of justice
(2) helping the weak for the sake of justice
Bình luận 0