Có 2 kết quả:

任侠 rèn xiá ㄖㄣˋ ㄒㄧㄚˊ任俠 rèn xiá ㄖㄣˋ ㄒㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chivalrous
(2) helping the weak for the sake of justice

Từ điển Trung-Anh

(1) chivalrous
(2) helping the weak for the sake of justice